THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017 (đợt 1) Phương thức xét tuyển: Điểm thi THPT quốc gia Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Phú Yên thông báo điểm trúng tuyển trình độ đại học hệ chính quy năm 2017 (theo phương thức xét tuyển điểm thi THPT quốc gia).
STT | Các ngành trình độ đại học | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | 1 | Giáo dục Mầm non | 52140201 | 20,0 | 2 | Giáo dục Tiểu học | 52140202 | 20,5 | 3 | Sư phạm Toán học | 52140209 | 15,5 | 4 | Sư phạm Ngữ văn | 52140217 | 15,75 | 5 | Sư phạm Tiếng Anh (chuyên ngành Tiếng Anh tiểu học) | 52140231 | 17,0 |
Thí sinh trúng tuyển cần xác nhận nhập học bằng cách gửi bản chính Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia bằng thư chuyển phát nhanh về Trường Đại học Phú Yên trước 17h00 ngày 07/8/2017 (tính theo dấu bưu điện) về địa chỉ: Phòng Đào tạo Trường Đại học Phú Yên Số 18 Trần Phú, Phường 7, Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Sau thời gian 07/8/2017, Nhà trường sẽ xóa tên những trường hợp thí sinh không nộp Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia ra khỏi danh sách trúng tuyển. DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017 (ĐỢT 1) | Phương thức xét tuyển: Điểm thi THPT quốc gia |
STT | SBD | CMND | Họ Tên | Ngành | Mã tổ hợp | Thứ tự NV | Điểm trúng tuyển | 1 | 39006104 | 221473219 | LÊ MÔ HỜ THANH | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 25 | 2 | 39005259 | 221433995 | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 24.25 | 3 | 39003607 | 221480243 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 23.75 | 4 | 39005892 | 221473276 | LÊ THỊ DUYÊN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 23.75 | 5 | 39003597 | 221450449 | PHAN THỊ THANH TÂM | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 23.5 | 6 | 39005831 | 221482484 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 22.75 | 7 | 39002691 | 221452035 | NGUYỄN THỊ THANH CA | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 22 | 8 | 39004825 | 221482737 | VÕ THỊ THU SƯƠNG | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 22 | 9 | 39005820 | 221482623 | TRẦN THỊ KIM VƯƠNG | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 22 | 10 | 37015424 | 215440910 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Giáo dục Mầm non | M00 | 3 | 21.75 | 11 | 39001476 | 221475762 | HUỲNH THỊ BẠCH TUYẾT | Giáo dục Mầm non | M00 | 2 | 21.75 | 12 | 39002735 | 221441739 | HỒ QUỲNH GIAO | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.75 | 13 | 39005461 | 221433895 | HUỲNH THỊ ÚT NY | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.75 | 14 | 39006680 | 221485085 | TRẦN THỊ KIM YẾN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.75 | 15 | 39000744 | 221490005 | NGUYỄN CHÂU THỊ SANG | Giáo dục Mầm non | M00 | 2 | 21.5 | 16 | 39001177 | 221475678 | HỒ THỊ NGỌC TRÂM | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.5 | 17 | 41008510 | 221436063 | PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.5 | 18 | 38005384 | 231224150 | NGUYỄN THỊ NGỌC | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 19 | 39002806 | 221452438 | PHẠM THỊ TRÚC LINH | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 20 | 39004921 | 221436065 | LÊ THỊ BÍCH HẠNH | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 21 | 39005902 | 221473283 | KSƠR HỜ ĐEN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 22 | 39006531 | 221444022 | KPÁ ÁI THI | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 23 | 39006726 | 221478969 | QUÁCH LÊ KIM ÁNH | Giáo dục Mầm non | M00 | 3 | 21.25 | 24 | 39006990 | 221476611 | VÕ THỊ THANH HẢO | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 25 | 39007033 | 221476308 | VÕ THỊ THU HIỀN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21.25 | 26 | 38007555 | 231090099 | NGUYỄN THỊ NGỌC OANH | Giáo dục Mầm non | M00 | 2 | 21 | 27 | 39003104 | 221427817 | TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21 | 28 | 39006245 | 221469862 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21 | 29 | 39006394 | 221488807 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21 | 30 | 39008971 | 221476915 | HUỲNH THỊ MỸ OANH | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 21 | 31 | 38004829 | 231254802 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.75 | 32 | 39002459 | 221459247 | LÊ THỊ HỒNG LEN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.75 | 33 | 39002827 | 221431076 | NGUYỄN THỊ LY NA | Giáo dục Mầm non | M00 | 3 | 20.75 | 34 | 39005990 | 221473254 | TRẦN THỊ MAI LIỄU | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.75 | 35 | 39006524 | 221436471 | TRẦN THANH THẢO | Giáo dục Mầm non | M00 | 6 | 20.75 | 36 | 39008626 | 221476575 | NGUYỄN THỊ MAI | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.75 | 37 | 39009414 | 221476343 | NGUYỄN THỊ ANH TÚ | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.75 | 38 | 39001068 | 221461714 | PHAN THỊ THANH NHÀN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.5 | 39 | 39001178 | 221475677 | LƯU THỊ BÍCH TRÂM | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.5 | 40 | 39001602 | 221483226 | LÊ HUỲNH NHƯ HẰNG | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.5 | 41 | 39002145 | 221483151 | PHẠM THỊ THI THƠ | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.5 | 42 | 39008848 | 221476574 | LÊ THỊ THÙY NGÂN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.5 | 43 | 39000514 | 221451342 | NGUYỄN THỊ THU HÒA | Giáo dục Mầm non | M00 | 2 | 20.25 | 44 | 39000992 | 221475692 | NGUYỄN THỊ MINH HIẾU | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 45 | 39002191 | 221484290 | PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 46 | 39002220 | 221483118 | CAO THỊ TÚ UYÊN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 47 | 39002711 | 221468914 | NGUYỄN THU DIỀN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 48 | 39007678 | 221478030 | LÊ THỊ THÚY QUỲNH | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 49 | 39008471 | 221478097 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | Giáo dục Mầm non | M00 | 2 | 20.25 | 50 | 39009288 | 221476876 | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 51 | 39009556 | 221478163 | ĐÀO THỊ DUY YÊN | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20.25 | 52 | 37010927 | 215487580 | VÕ THỊ LAN VIÊN | Giáo dục Mầm non | M00 | 2 | 20 | 53 | 39001722 | 221483021 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20 | 54 | 39004637 | 221463818 | HUỲNH THỊ KIM LAI | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20 | 55 | 39006398 | 221469737 | NGUYỄN BÍCH LY | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20 | 56 | 39009749 | 221460125 | VÕ THỊ MỸ LỆ | Giáo dục Mầm non | M00 | 1 | 20 | 57 | 39010110 | 221361389 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | Giáo dục Tiểu học | C00 | 3 | 25 | 58 | 37010873 | 215466301 | VÕ THỊ TRÂM | Giáo dục Tiểu học | C00 | 3 | 24.75 | 59 | 39010082 | 221446913 | NAY HỜ ĐÂM | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 24.5 | 60 | 39004898 | 221482437 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 24.25 | 61 | 39005853 | 221473203 | NAY HỜ BÌNH | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 24.25 | 62 | 37014216 | 215476968 | DƯƠNG THỊ NGỌC LÀNH | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 24 | 63 | 39000739 | 221490128 | NGUYỄN THỊ QUYỀN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 3 | 24 | 64 | 39010138 | 221444728 | VÕ THỊ NGỌC HIỀN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 24 | 65 | 37002744 | 215460431 | HUỲNH THỊ KIỀU DIỄM | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2 | 23.5 | 66 | 38008210 | 231230019 | KSOR H' ALĔT | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 23.25 | 67 | 37006457 | 215483424 | MA YẾN LINH | Giáo dục Tiểu học | A00 | 3 | 23 | 68 | 38004417 | 231090082 | NAY HIỆP | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 23 | 69 | 41000083 | 225852195 | TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 23 | 70 | 39005492 | 221482772 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 22.75 | 71 | 45001635 | 264540380 | ĐÀNG THỊ MỸ XƯƠNG | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 22.5 | 72 | 39001241 | 221475768 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | Giáo dục Tiểu học | A00 | 3 | 22.25 | 73 | 39005983 | 221466724 | NGUYỄN LÊ TRÚC LAM | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 22.25 | 74 | 37002866 | 215460186 | TÔ THỊ MỸ LINH | Giáo dục Tiểu học | C00 | 4 | 22 | 75 | 37004051 | 215490942 | NGUYỄN ĐINH THÚY QUA | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 22 | 76 | 39006142 | 221473052 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 22 | 77 | 35012225 | 212617705 | NGUYỄN THỊ SƠN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21.75 | 78 | 39005451 | 221449872 | HUỲNH THỊ HOÀI NHƯ | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21.75 | 79 | 39007378 | 221476143 | NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY | Giáo dục Tiểu học | A00 | 1 | 21.75 | 80 | 35012120 | 212617570 | LÊ THỊ THU HÀ | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21.5 | 81 | 35012135 | 212617653 | DƯƠNG THỊ HOA | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21.5 | 82 | 37013985 | 215475439 | HUỲNH MINH TIỀN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21.5 | 83 | 38008613 | 231168671 | BÙI THỊ THƯƠNG | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21.5 | 84 | 39006830 | 221488487 | LÊ THỊ THANH DIỄM | Giáo dục Tiểu học | A00 | 5 | 21.5 | 85 | 35000065 | 212838015 | BÙI THỊ CHUNG | Giáo dục Tiểu học | A00 | 7 | 21.25 | 86 | 37003509 | 215490491 | VÕ NGUYỄN TRANG ĐÀI | Giáo dục Tiểu học | A00 | 3 | 21.25 | 87 | 39001024 | 221475249 | ĐÀO THỊ KIM | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21.25 | 88 | 39002742 | 221468881 | ĐỖ THỊ BÍCH HẠNH | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21.25 | 89 | 39005010 | 221482339 | ĐÀO THỊ DIỄM LỆ | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21.25 | 90 | 39006166 | 221473070 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21.25 | 91 | 39006167 | 221473011 | TRƯƠNG THỊ MAI TRINH | Giáo dục Tiểu học | C00 | 6 | 21.25 | 92 | 45005028 | 264538807 | KATƠR THỊ LIÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21.25 | 93 | 45005042 | 264538685 | YA THỊ NA | Giáo dục Tiểu học | A00 | 2 | 21.25 | 94 | 37006323 | 215483693 | NGUYỄN TẤN AN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 3 | 21 | 95 | 37006901 | 215482832 | LÊ THỊ KIM THOA | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21 | 96 | 38008623 | 231049991 | KSOR H' TÔN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 21 | 97 | 39005848 | 221469675 | NAY H BÉ | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21 | 98 | 39006577 | 221485047 | PHAN PHẠM THỦY TIÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 5 | 21 | 99 | 39009533 | 221493053 | TRẦN NGỌC ÁI VY | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21 | 100 | 39009550 | 221456525 | BÙI THỊ NHƯ Ý | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 21 | 101 | 35002562 | 212581338 | LÊ BÍCH HIỆP | Giáo dục Tiểu học | C00 | 5 | 20.75 | 102 | 38004806 | 231162162 | NGUYỄN THỊ GIA MỸ | Giáo dục Tiểu học | D01 | 4 | 20.75 | 103 | 39001597 | 221484615 | DƯƠNG THANH HÀO | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 20.75 | 104 | 39003653 | 221480561 | NGUYỄN PHẠM KHÁNH TRANG | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 20.75 | 105 | 39004902 | 221463906 | TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 20.75 | 106 | 39008001 | 221478516 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Giáo dục Tiểu học | D01 | 1 | 20.75 | 107 | 39008319 | 221478184 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Giáo dục Tiểu học | C00 | 1 | 20.75 | 108 | 45005012 | MI4500209075 | CHAMALÉA THỊ HUỆ | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2 | 20.75 | 109 | 38007520 | 231090002 | NGUYỄN THỊ THU NGA | Giáo dục Tiểu học | A01 | 4 | 20.5 | 110 | 39004339 | 221480209 | NGUYỄN NGỌC TRÂN | Sư phạm Toán học | A00 | 6 | 21.75 | 111 | 39004467 | 221491321 | TRẦN MINH CHIẾN | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 21.75 | 112 | 37005739 | 215482862 | VÕ THỊ THÚY | Sư phạm Toán học | A00 | 2 | 21.5 | 113 | 39007491 | 221483562 | NGUYỄN PHAN HOÀNG NHI | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 21 | 114 | 39007364 | 221430321 | LÂM CÔNG MINH | Sư phạm Toán học | A00 | 4 | 20.5 | 115 | 37005329 | 215484026 | TÔ THỊ DIỄM | Sư phạm Toán học | A00 | 3 | 20.25 | 116 | 38008601 | 231232617 | SIU THUNG | Sư phạm Toán học | D01 | 2 | 19.75 | 117 | 39000288 | 221472791 | VÕ THÀNH TÂN | Sư phạm Toán học | A00 | 4 | 19.75 | 118 | 45001457 | 264528342 | THIÊN THỊ YẾN NHI | Sư phạm Toán học | A00 | 5 | 19.25 | 119 | 39010593 | 221419489 | HUỲNH CÔNG HỮU | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 18.75 | 120 | 39006739 | 221478960 | LÊ HOÀNG CHÍ BẢO | Sư phạm Toán học | D01 | 7 | 18.25 | 121 | 40022296 | 241752697 | HỒ THỊ MAI TRÚC | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 18.25 | 122 | 39010447 | 221466086 | NGUYỄN PHI TOÀN | Sư phạm Toán học | A01 | 1 | 18 | 123 | 37001147 | 215436502 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 17.75 | 124 | 37010117 | 215469879 | HUỲNH NGỌC THỨC | Sư phạm Toán học | D01 | 1 | 17.75 | 125 | 39001358 | 221421600 | LÊ THÙY CẨM NHUNG | Sư phạm Toán học | D01 | 1 | 17.5 | 126 | 39010364 | 221378316 | TRƯƠNG HẢI SƠN | Sư phạm Toán học | A00 | 3 | 17.5 | 127 | 39006674 | 221485091 | NGUYỄN HOÀI BẢO XUÂN | Sư phạm Toán học | D01 | 2 | 17 | 128 | 39000620 | 221472843 | NGUYỄN YẾN MI | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 15.75 | 129 | 39010196 | 221458792 | MAI ĐỨC HY | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 15.5 | 130 | 45000541 | 264524849 | NGUYỄN CAO TRƯỜNG THÀNH | Sư phạm Toán học | A00 | 1 | 15.5 | 131 | 39005003 | 221433823 | VƯƠNG TRẦN KHOA | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 23.75 | 132 | 39010197 | 221447578 | PHAN NGUYỄN KHANG HY | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 23.75 | 133 | 39009366 | 221488492 | TRỊNH HUYỀN TRÂN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 21.75 | 134 | 37015251 | 215521140 | TRẦN HUỲNH HUY | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 21.25 | 135 | 39008610 | 221478500 | LÊ THỊ BÍCH LY | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 20.75 | 136 | 39009450 | 221478971 | VĂN NGUYỄN QUỐC TỰ | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 4 | 20.5 | 137 | 37006963 | 215455846 | LÝ HỒNG TUYẾT | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 5 | 20.25 | 138 | 39010675 | 220753458 | TRẦN VĂN TÂM | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 20.25 | 139 | 35012114 | 212617759 | DƯƠNG THỊ KIM ĐUA | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 19.25 | 140 | 37016152 | 215441484 | NGÔ LÊ MINH HẬU | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 6 | 19 | 141 | 39006062 | 221446955 | VŨ HỒNG PHƯƠNG | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 19 | 142 | 39006231 | 221469418 | RA LAN H CA | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 19 | 143 | 39008550 | 221476667 | NGUYỄN THỊ BÍCH LAM | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 18.75 | 144 | 39009566 | 221493045 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 18.75 | 145 | 39004029 | 221480739 | LÊ NHÂN TÍN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 4 | 18.25 | 146 | 45003019 | 264529685 | QUẢNG THỊ ÁNH DƯƠNG | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 18 | 147 | 39005438 | 221488468 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 17.75 | 148 | 39010097 | 221388920 | LÊ NHÂN ĐỨC | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 17.75 | 149 | 39002030 | 221484524 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 17.5 | 150 | 39009278 | 221478278 | LÊ THỊ MỸ TIÊN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 17.5 | 151 | 45002802 | 264475847 | LÊ THỊ THU THẢO | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 17.5 | 152 | 37007453 | 215470743 | TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 17.25 | 153 | 39001500 | 221484289 | ĐẶNG QUYẾT BẢO | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 17.25 | 154 | 37015189 | 215440835 | NGUYỄN THUỲ DUNG | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 16.75 | 155 | 39002189 | 221484408 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 1 | 16.75 | 156 | 39005823 | 221481160 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 16.75 | 157 | 39006296 | 221485075 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 16.75 | 158 | 39008967 | 221479158 | ĐINH THỊ THANH NỮ | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 16.75 | 159 | 39009137 | 221488536 | NGUYỄN NHẬT TÂN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 16.75 | 160 | 39008812 | 221488817 | PHẠM TỐNG MỸ LIÊN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 16.5 | 161 | 39010771 | 221425827 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 16.5 | 162 | 39001127 | 221475723 | NGÔ PHƯƠNG THẢO | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 16.25 | 163 | 39003724 | 221435637 | LÊ NGUYÊN TRƯỜNG VŨ | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 16.25 | 164 | 39009922 | 221404185 | TRẦN THỊ NHẬT THƯỜNG | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 2 | 16.25 | 165 | 39009995 | 221457285 | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 16.25 | 166 | 39010247 | 221444488 | TRẦN THỊ LINH | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 16.25 | 167 | 37009195 | 215487067 | TRỊNH THỊ HỒNG | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 3 | 16 | 168 | 39006342 | 221473154 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 16 | 169 | 39005592 | 221481172 | ĐÀO THỊ MỘNG THI | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2 | 15.75 | 170 | 39009136 | 221478531 | VÕ THỊ THANH TÂM | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 15.75 | 171 | 39009354 | 221435032 | ĐẶNG NGỌC TRÂN | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 1 | 15.75 | 172 | 39003773 | 221466771 | TRẦN THỊ THU HẰNG | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 3 | 23 | 173 | 39003327 | 221480330 | HUỲNH THỊ ĐĂNG CHƯƠNG | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 1 | 22.5 | 174 | 39003545 | 221480113 | NGUYỄN THỊ XUÂN PHẤN | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2 | 21.25 | 175 | 37008654 | 215488465 | TRẦN THỊ THANH DIỆU | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 20.5 | 176 | 39009095 | 221478655 | VÕ THỊ NHƯ SANG | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 20.5 | 177 | 39009139 | 221478959 | VÕ NHẬT TÂN | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 20.25 | 178 | 39008534 | 221489601 | PHAN NGUYỄN LÂM KHƯƠNG | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2 | 19.5 | 179 | 36003785 | 233265910 | LÊ THỊ THANH THẢO | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 3 | 19.25 | 180 | 37016826 | 215393528 | LÊ THỊ THỤC | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 19.25 | 181 | 38012519 | 230992774 | TÔ THỊ NHƯ QUỲNH | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 19.25 | 182 | 40016554 | 245401702 | MAI NGUYỄN MỸ QUỲNH | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 2 | 19.25 | 183 | 39004225 | 221480276 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 19 | 184 | 39005290 | 221480791 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 19 | 185 | 39005757 | 221450212 | NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 1 | 18.75 | 186 | 39006226 | 221436611 | HỜ BÍCH | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 3 | 18.75 | 187 | 39006520 | 221469766 | LÊ PHƯƠNG THẢO | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 1 | 18.75 | 188 | 39001160 | 221475778 | ĐÀO THỊ MINH THƯ | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 18.5 | 189 | 39003608 | 221480224 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 18.5 | 190 | 39004502 | 221481459 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 2 | 18.5 | 191 | 39006598 | 221436462 | TRƯƠNG THỊ THU TRANG | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 1 | 18.5 | 192 | 37010568 | 215467339 | NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2 | 18.25 | 193 | 38008501 | 231232596 | HOÀNG LÊ KIM OANH | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 5 | 18.25 | 194 | 39004487 | 221449899 | NGUYỄN VÕ PHƯƠNG DIỆU | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 18.25 | 195 | 45002568 | 264475545 | ĐÀNG THỊ MỘNG HUẦN | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2 | 18.25 | 196 | 37002507 | 215448929 | NGUYỄN THỊ VÂN THANH | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 18 | 197 | 39003731 | 221480537 | TRẦN THỊ ÁI DIỄM | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 18 | 198 | 39009767 | 221447546 | LƯU THỊ LUẬN | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 18 | 199 | 37013023 | 215451696 | NGUYỄN HOÀNG NHI | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 3 | 17.75 | 200 | 37013291 | 215475104 | PHAN THỊ MỸ LỆ | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 17.75 | 201 | 39002664 | 221452286 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 2 | 17.75 | 202 | 39004925 | 221463398 | NGUYỄN THỊ THU HẠNH | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 1 | 17.5 | 203 | 39009795 | 221414696 | BÙI TRỌNG NGHĨA | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 17.5 | 204 | 62000831 | 040827187 | LÊ THÁI BÌNH | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 1 | 17.5 | 205 | 39006479 | 221469792 | SÔ KIM PHỤNG | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 17.25 | 206 | 39010140 | 221436517 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỆP | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2 | 17.25 | 207 | 48006158 | 221465779 | NGÔ PHAN VI NA | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 1 | 17.25 | 208 | 37016315 | 215441406 | LÊ THỊ THẢO VY | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 3 | 17 | 209 | 38012452 | 231112818 | NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 1 | 17 | 210 | 39001035 | 221461473 | PHẠM LÊ THỊ DƯƠNG LIỄU | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 3 | 17 | 211 | 39006286 | 221453992 | NGUYỄN THỊ MỸ GIANG | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2 | 17 | Danh sách này có 211 thí sinh |
|