THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017 (Đợt 1) Phương thức xét tuyển: Điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 THPT Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Phú Yên thông báo điểm trúng tuyển đợt 1 trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2017 (theo phương thức xét tuyển: điểm các môn học lớp 12 THPT) và điểm nhận hồ sơ xét tuyển đợt 2: 1. Điểm trúng tuyển trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy (đợt 1) 1. 1. Trình độ đại học hệ chính quy
STT | Các ngành trình độ đại học | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | 1 | Công nghệ thông tin | 52480201 | 6,67 | 2 | Văn học | 52220330 | 6,60 | 3 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên - Phiên dịch) | 52220201 | 6,43 | 4 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) | 52220113 | 6,80 | 5 | Hóa học (Chuyên ngành Hóa thực phẩm) | 52440112 | 6,43 |
1.2. Trình độ cao đẳng hệ chính quy
STT | Các ngành trình độ cao đẳng | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | 1 | Chăn nuôi | 51620105 | 6,43 | 2 | Lâm nghiệp | 51620201 | 6,43 | 3 | Kế toán | 51340301 | 6,53 | 4 | Quản trị kinh doanh | 51340101 | 6,17 | 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 51510301 | 6,87 |
Tại mỗi khu vực đều xác định điểm trúng tuyển cho 3 đối tượng: HSPT, UT2, UT1. - Chênh lệch ĐTT giữa các nhóm đối tượng ưu tiên là 1.0 điểm. - Chênh lệch ĐTT giữa các khu vực ưu tiên kế tiếp nhau là 0.5 điểm. - Cách xác định điểm trúng tuyển: Điểm TB các môn học lớp 12 THPT + (Điểm đối tượng ưu tiên + KV ưu tiên)/3. 2. Nhận hồ sơ xét tuyển trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy (đợt 2) 2. 1. Trình độ đại học hệ chính quy: 200 thí sinh.
STT | Các ngành trình độ đại học | Mã ngành | Số lượng cần tuyển | Điều kiện nhận hồ sơ xét tuyển đợt 2 | 1 | Công nghệ thông tin | 52480201 | 15 | Điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 (không kể các điểm được cộng thêm) đạt từ 6,0 trở lên
| 2 | Văn học | 52220330 | 30 | 3 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên - Phiên dịch) | 52220201 | 15 | 4 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) | 52220113 | 20 | 5 | Hóa học (Chuyên ngành Hóa thực phẩm) | 52440112 | 40 | 6 | Sinh học | 52420101 | 40 | 7 | Vật lý học (Chuyên ngành Vật lý – Điện tử) | 52440102 | 40 |
2.2. Trình độ cao đẳng hệ chính quy: 180 thí sinh.
STT | Các ngành trình độ cao đẳng | Mã ngành | Số lượng cần tuyển | Điều kiện nhận hồ sơ xét tuyển đợt 2 | 1 | Sư phạm Mỹ thuật (Chuyên ngành Mỹ thuật – Công tác Đội) | 51140222 | 30 | Điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 (không kể các điểm được cộng thêm), Năng khiếu Mỹ thuật | 2 | Giáo dục thể chất | 51140206 | 30 | Điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 (không kể các điểm được cộng thêm), Năng khiếu Thể dục | 3 | Chăn nuôi | 51620105 | 25 | Điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 (không kể các điểm được cộng thêm) | 4 | Lâm nghiệp | 51620201 | 30 | 5 | Kế toán | 51340301 | 20 | 6 | Quản trị kinh doanh | 51340101 | 20 | 7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 51510301 | 25 |
3. Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy theo điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 THPT (đợt 2): - Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa vào điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 THPT (không kể các điểm được cộng thêm). - Thời gian đăng ký xét tuyển: Từ ngày 24/7/2017 đến hết ngày 24/8/2017. - Ngày công bố kết quả trúng tuyển: trước 28/8/2017. - Thủ tục đăng ký xét tuyển: a) Hồ sơ đăng ký xét tuyển gồm: - Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu của Trường Đại học Phú Yên); thí sinh có thể tải mẫu tại địa chỉ: www.pyu.edu.vn. - 01 bì thư có dán tem và ghi địa chỉ người nhận để Nhà trường thông báo kết quả xét tuyển cho thí sinh. - Lệ phí xét tuyển: 30.000đ/hồ sơ. b) Hồ sơ đăng ký xét tuyển của thí sinh được gởi qua bưu điện theo đường chuyển phát nhanh hoặc nộp trực tiếp tại Phòng Đào tạo Trường Đại học Phú Yên: số 18 Trần Phú, Phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên. * Thí sinh nộp học bạ (bản sao có công chứng) và các giấy tờ có liên quan khác sau khi trúng tuyển, nhập học. 4. Ngày nhập học của thí sinh trúng tuyển đợt 1 - Công bố điểm xét tuyển đợt 1: ngày 24/7/2017. - Ngày nhập học của thí sinh trúng tuyển đợt 1: 14/8/2017. Thông tin chi tiết về đăng ký xét tuyển năm 2017 liên hệ Phòng Đào tạo Trường Đại học Phú Yên. Điện thoại: 0257. 3843119, 0257. 3824446. Website: www.pyu.edu.vn. Email: tuyensinhdhpy@pyu.edu.vn. Danh sách thí sinh trúng tuyển Cao đẳng đợt 1 (Xét học bạ) DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2017 (ĐỢT 1) | Phương thức xét tuyển: Điểm trung bình các môn học cả năm lớp 12 THPT | (Kèm theo Quyết định số 342/QĐ-ĐHPY ngày 24/7/2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phú Yên) |
1. Ngành Quản trị kinh doanh | | | | | | | TT | Họ và tên | Giới tính | CMND | Ngày sinh | Đối tượng | Khu vực | Điểm TB lớp 12 | Tên ngành | 1 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 221479808 | 14/11/1999 | | 2 | 7.0 | Quản trị kinh doanh | 2 | Đặng Ngọc Thu | Hiền | Nữ | 221489034 | 06/7/1999 | | 2NT | 7.2 | Quản trị kinh doanh | 3 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | 221450527 | 10/5/1998 | | 1 | 6.9 | Quản trị kinh doanh | 4 | Phạm Thị Thu | Lam | Nữ | 221486093 | 02/5/1999 | | 2NT | 6.8 | Quản trị kinh doanh | 5 | Trần Thị Anh | Phương | Nữ | 221476201 | 24/4/1999 | | 2 | 7.4 | Quản trị kinh doanh | 6 | Cao Hoàng | Thái | Nam | 221420836 | 02/3/1997 | | 2 | 6.1 | Quản trị kinh doanh | 7 | Nguyễn Hữu | Thuyết | Nam | 221445695 | 21/6/1997 | | 2 | 7.2 | Quản trị kinh doanh | 8 | Trần Kiều | Trinh | Nữ | 221408073 | 10/9/1997 | | 1 | 6.5 | Quản trị kinh doanh | 9 | Đặng Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 221473402 | 09/10/1999 | | 1 | 7.6 | Quản trị kinh doanh | 10 | Trần Thị Tường | Vi | Nữ | 221476893 | 18/10/1999 | | 2 | 7.2 | Quản trị kinh doanh | 11 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | Nữ | 221468466 | 22/08/1999 | | 2NT | 7.5 | Quản trị kinh doanh | 12 | Ngô Thị Mỹ | Hân | Nữ | 221478991 | 31/12/1999 | | 2 | 7.9 | Quản trị kinh doanh | 13 | Nguyễn Thị Hồng | Lê | Nữ | 221437621 | 22/03/1998 | | 1 | 6.4 | Quản trị kinh doanh | 14 | Nguyễn Thị | Nhiên | Nữ | 221480356 | 20/01/1999 | | 2NT | 6.6 | Quản trị kinh doanh | 15 | Phan Quang | Quốc | Nam | 221490191 | 22/08/1999 | | 2NT | 7.5 | Quản trị kinh doanh | 16 | Tống Thị Bích | Thảo | Nữ | 264525873 | 19/01/1999 | | 1 | 5.9 | Quản trị kinh doanh | 17 | Phạm Lưu | Hằng | Nữ | 221482736 | 24/12/1999 | | 2NT | 7.4 | Quản trị kinh doanh | 18 | Trịnh Tấn | Thông | Nam | 221456227 | 11/01/1998 | | 2 | 6.0 | Quản trị kinh doanh | Danh sách này có 18 thí sinh | | | | | | | | | | | | | | | | | 2. Ngành Kế toán | | | | | | | | TT | Họ và tên | Giới tính | CMND | Ngày sinh | Đối tượng | Khu vực | Điểm TB lớp 12 | Tên ngành | 1 | Nguyễn Bảo | Chung | Nữ | 221480574 | 22/5/1999 | | 2NT | 8.3 | Kế toán | 2 | Nguyễn Thị Bích | Dân | Nữ | 221480273 | 27/11/1999 | | 2NT | 6.6 | Kế toán | 3 | Nguyễn Thị Duy | Đình | Nữ | 221452420 | 09/10/1999 | | 2NT | 7.8 | Kế toán | 4 | Võ Thị Khánh | Dung | Nữ | 221473233 | 18/8/1999 | | 1 | 6.3 | Kế toán | 5 | Phạm Thị Thùy | Duyên | Nữ | 221448182 | 12/04/1999 | | 1 | 6.8 | Kế toán | 6 | Lê Thị Bích | Hiên | Nữ | 221468465 | 20/3/1999 | | 2NT | 7.2 | Kế toán | 7 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | | 03/02/1997 | | 1 | 7.5 | Kế toán | 8 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | 221478133 | 04/08/1999 | | 2 | 7.6 | Kế toán | 9 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 215468462 | 20/9/1999 | | 1 | 6.8 | Kế toán | 10 | Hà Thị Mỹ | Hương | Nữ | 221488819 | 03/07/1999 | | 2 | 7.0 | Kế toán | 11 | Huỳnh Thị | Lại | Nữ | 221478504 | 05/5/1999 | | 2 | 7.1 | Kế toán | 12 | Võ Chi | Lâm | Nam | 212839222 | 04/4/1999 | | 2NT | 6.2 | Kế toán | 13 | Lê Thị Cẩm | Lệ | Nữ | 221381830 | 09/9/1997 | | 1 | 6.6 | Kế toán | 14 | Nguyễn Thị Kim | Loan | Nữ | 221435799 | 14/5/1999 | | 2NT | 7.4 | Kế toán | 15 | Trần Phương | Ly | Nữ | 221476858 | 30/3/1999 | | 2 | 6.7 | Kế toán | 16 | Nguyễn Đoàn Trà | My | Nữ | 225619974 | 09/8/1999 | | 2 | 6.5 | Kế toán | 17 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 221480268 | 12/01/1999 | | 2NT | 7.1 | Kế toán | 18 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 221445844 | 14/08/1997 | | 2 | 7.1 | Kế toán | 19 | Cao Thị | Phúc | Nữ | 221452574 | 09/9/1999 | | 2NT | 7.7 | Kế toán | 20 | Huỳnh Thị Thanh | Phương | Nữ | 221480570 | 10/12/1999 | | 2NT | 7.2 | Kế toán | 21 | Lê Thị Lệ | Quyên | Nữ | 221466427 | 15/02/1999 | | 2NT | 8.3 | Kế toán | 22 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 264475847 | 11/06/1997 | | 1 | 6.3 | Kế toán | 23 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | Nữ | 221456535 | 07/10/1998 | | 1 | 7.5 | Kế toán | 24 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 221489548 | 03/09/1999 | | 2 | 7.8 | Kế toán | 25 | La O Thị | Thúy | Nữ | 221475774 | 06/3/1999 | | 1 | 6.2 | Kế toán | 26 | Lê Thị | Toán | Nữ | 221476880 | 03/01/1999 | | 2 | 7.0 | Kế toán | 27 | Trần Minh | Toàn | Nam | 221462523 | 02/09/1998 | | 2 | 7.4 | Kế toán | 28 | Dương Thị Hoài | Tú | Nữ | 221466428 | 04/12/1999 | | 2NT | 7.6 | Kế toán | 29 | Cao Thị Bích | Tuyền | Nữ | 221485084 | 21/10/1999 | | 1 | 7.7 | Kế toán | 30 | Trần Thị Bích | Vy | Nữ | 221476111 | 30/4/1999 | | 2 | 8.1 | Kế toán | 31 | Phan Thị Thanh | Xuân | Nữ | 221458303 | 03/5/1997 | | 2 | 7.2 | Kế toán | Danh sách này có 31 thí sinh | | | | | | | | | | | | | | | | | 3. Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | | | | | | TT | Họ và tên | Giới tính | CMND | Ngày sinh | Đối tượng | Khu vực | Điểm TB lớp 12 | Tên ngành | 1 | Dương Ngọc | Hổ | Nam | 221490204 | 05/01/1999 | | 2 | 6.7 | Công nghệ KT điện, ĐT | 2 | Đoàn Văn | Nam | Nam | 221493038 | 08/8/1998 | | 2 | 7.1 | Công nghệ KT điện, ĐT | 3 | Nguyễn Thành | Nhân | Nữ | 221480634 | 18/06/1999 | | 2NT | 7.0 | Công nghệ KT điện, ĐT | 4 | Huỳnh Ngọc | Sinh | Nam | 221417066 | 01/6/1998 | | 1 | 7.3 | Công nghệ KT điện, ĐT | 5 | Huỳnh Văn | Tài | Nam | 221486637 | 12/06/1999 | | 2NT | 7.2 | Công nghệ KT điện, ĐT | 6 | Phạm Minh | Tâm | Nam | 221457139 | 01/6/1998 | | 2NT | 7.2 | Công nghệ KT điện, ĐT | 7 | Võ Ngọc | Tín | Nam | 221480262 | 02/03/1999 | | 2NT | 6.6 | Công nghệ KT điện, ĐT | 8 | Nguyễn Hữu | Toàn | Nam | 221480509 | 03/9/1999 | | 1 | 6.6 | Công nghệ KT điện, ĐT | Danh sách này có 08 thí sinh | | | | | | | | | | | | | | | | | 4. Ngành Chăn nuôi | | | | | | | | TT | Họ và tên | Giới tính | CMND | Ngày sinh | Đối tượng | Khu vực | Điểm TB lớp 12 | Tên ngành | 1 | Trương Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 232140034 | 17/03/1999 | | 1 | 7.2 | Chăn nuôi | 2 | Phan Tấn | Công | Nam | 221433345 | 17/6/1999 | | 2NT | 7.2 | Chăn nuôi | 3 | Huỳnh Quốc | Khánh | Nam | 221475272 | 24/4/1999 | | 1 | 6.3 | Chăn nuôi | 4 | Nguyễn Minh Đa | Nguyền | Nam | 221215754 | 02/01/1988 | | 2NT | 6.3 | Chăn nuôi | 5 | Nguyễn Trúc | Quyên | Nữ | 221489146 | 25/4/1999 | | 2 | 7.5 | Chăn nuôi | 6 | Đinh Thị Thanh | Tâm | Nữ | 220939458 | 10/01/1970 | | 2NT | 6.1 | Chăn nuôi | Danh sách này có 06 thí sinh | | | | | | | | | | | | | | | | | 5. Ngành Lâm nghiệp | | | | | | | | TT | Họ và tên | Giới tính | CMND | Ngày sinh | Đối tượng | Khu vực | Điểm TB lớp 12 | Tên ngành | 1 | Mấu Xuân | Hải | Nam | 225852532 | | 01 | 1 | 6.7 | Lâm nghiệp | 2 | Nguyễn Tiến | Minh | Nam | 225852167 | 26/04/1999 | | 1 | 6.6 | Lâm nghiệp | Danh sách này có 02 thí sinh |
|