20/06/2022
|
07g45
|
NG113523
|
Tiếng Anh Tổng hợp C1.1
|
F107
|
D19NNA
|
1
|
21
|
DC19NNA01
|
20/06/2022
|
07g45
|
TL111032
|
Phương pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
|
E403
|
D19
|
1
|
36
|
DC19STA01
|
20/06/2022
|
07g45
|
TL111032
|
Phương pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
|
F104
|
D19GMN
|
1
|
25
|
DC19GMN01
|
20/06/2022
|
13g45
|
KC101333
|
Khai phá dữ liệu
|
E102
|
D18CTT
|
1
|
20
|
DC18CTT01
|
20/06/2022
|
13g45
|
NG111083
|
Ngữ dụng học*
|
E204
|
D18NNA
|
1
|
31
|
DC18NNA01
|
20/06/2022
|
13g45
|
NG113584
|
Tiếng Anh Tổng hợp B2.4
|
F107
|
D18STA
|
1
|
9
|
DC18STA01
|
20/06/2022
|
13g45
|
NT121732
|
Hoạt động trải nghiệm sáng
tạo trong tổ chức hoạt động TH
|
E101
|
D18GMN
|
1
|
27
|
DC18GMN01
|
20/06/2022
|
13g45
|
NT121732
|
Hoạt động trải nghiệm sáng
tạo trong tổ chức hoạt động TH
|
E104
|
D18GMN
|
2
|
26
|
DC18GMN01
|
20/06/2022
|
13g45
|
TM111883
|
Phương pháp DH Tiếng Việt ở
tiểu học theo định hướng phát triển năng lực
|
E202
|
D18GTH
|
1
|
23
|
DC18GTH01
|
20/06/2022
|
13g45
|
TM111883
|
Phương pháp DH Tiếng Việt ở
tiểu học theo định hướng phát triển năng lực
|
E201
|
D18GTH
|
2
|
23
|
DC18GTH01
|
20/06/2022
|
13g45
|
TN110342
|
Lý thuyết đồng dư và áp dụng
|
E302
|
D18STO
|
1
|
5
|
DC18STO01
|
20/06/2022
|
13g45
|
XH146003
|
Tổ chức và quản lý hoạt động
văn hóa
|
E302
|
D18VNH
|
1
|
12
|
DC18VNH01
|
22/06/2022
|
07g45
|
KC111193
|
Lập trình mạng
|
B204
|
D19CTT
|
1
|
24
|
DC19CTT01
|
22/06/2022
|
07g45
|
NG112142
|
Đất nước học Mỹ
|
E401
|
D19NNA
|
1
|
32
|
DC19NNA01
|
22/06/2022
|
07g45
|
NT111702
|
Phương pháp tổ chức hoạt
động âm nhạc
|
E402
|
D19GMN
|
1
|
25
|
DC19GMN01
|
22/06/2022
|
13g45
|
KC101442
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
E102
|
D18CTT
|
1
|
20
|
DC18CTT01
|
22/06/2022
|
13g45
|
NG113544
|
Tiếng Anh Tổng hợp C1.3
|
F107
|
D18NNA
|
1
|
31
|
DC18NNA01
|
22/06/2022
|
13g45
|
NG114162
|
Kể chuyện trong GD Tiếng Anh
TH và các trò chơi tương tác
|
E303
|
D18STA
|
1
|
9
|
DC18STA01
|
22/06/2022
|
13g45
|
TL111162
|
Nghề giáo viên Mầm non
|
E101
|
D18GMN
|
1
|
27
|
DC18GMN01
|
22/06/2022
|
13g45
|
TL111162
|
Nghề giáo viên Mầm non
|
E103
|
D18GMN
|
2
|
26
|
DC18GMN01
|
22/06/2022
|
13g45
|
TM112192
|
PPDH Toán ở Tiểu học theo
theo định hướng phát triển năng lực
|
E104
|
D18GTH
|
1
|
23
|
DC18GTH01
|
22/06/2022
|
13g45
|
TM112192
|
PPDH Toán ở Tiểu học theo
theo định hướng phát triển năng lực
|
E201
|
D18GTH
|
2
|
23
|
DC18GTH01
|
22/06/2022
|
13g45
|
TN110273
|
Phương trình hàm
|
E303
|
D18STO
|
1
|
4
|
DC18STO01
|
23/06/2022
|
07g45
|
KT120332
|
Tiền tệ và thanh toán quốc
tế
|
E103
|
D19VNH
|
1
|
11
|
DC19VNH01
|
23/06/2022
|
07g45
|
TM123412
|
Dạy học tích hợp ở tiểu học
|
E101
|
D19GTH
|
1
|
27
|
DC19GTH01
|
24/06/2022
|
07g45
|
KC100304
|
Toán rời rạc
|
E403
|
D19CTT
|
1
|
23
|
DC19CTT01
|
24/06/2022
|
07g45
|
TC143022
|
PPGD thể chất cho trẻ MN
|
TH
|
D19GMN
|
1
|
25
|
DC19GMN01
|
24/06/2022
|
07g45
|
XH140012
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
E401
|
D19NNA
|
1
|
31
|
DC19NNA01
|
24/06/2022
|
13g45
|
NG113662
|
Biên phiên dịch Tiếng Anh
Hội nghị
|
E302
|
D18NNA
|
1
|
31
|
DC18NNA01
|
24/06/2022
|
13g45
|
NG114212
|
ứng dụng công nghệ thông tin
trong giảng dạy Tiếng Anh TH
|
A204
|
D18STA
|
1
|
9
|
DC18STA01
|
24/06/2022
|
13g45
|
TM121043
|
Phương pháp đọc, kể diễn cảm
tác phẩm văn học
|
E101
|
D18GMN
|
1
|
27
|
DC18GMN01
|
24/06/2022
|
13g45
|
TM121043
|
Phương pháp đọc, kể diễn cảm
tác phẩm văn học
|
E202
|
D18GMN
|
2
|
26
|
DC18GMN01
|
24/06/2022
|
13g45
|
TM123452
|
PP DH Tự nhiên – Xã hội ở
tiểu học theo định hướng phát triển năng lực
|
E203
|
D18GTH
|
1
|
23
|
DC18GTH01
|
24/06/2022
|
13g45
|
TM123452
|
PP DH Tự nhiên – Xã hội ở
tiểu học theo định hướng phát triển năng lực
|
E301
|
D18GTH
|
2
|
23
|
DC18GTH01
|
24/06/2022
|
13g45
|
XH147142
|
Phát triển du lịch bền vững
|
E303
|
D18VNH
|
1
|
12
|
DC18VNH01
|
27/06/2022
|
07g45
|
KC100112
|
Phương tiện kỹ thuật dạy học
và ứng dụng CNTT trong dạy học TH
|
A105
|
D19GTH
|
1
|
26
|
DC19GTH01
|
27/06/2022
|
07g45
|
KC100432
|
Automat và Ngôn ngữ hình
thức
|
E103
|
D19CTT
|
1
|
23
|
DC19CTT01
|
27/06/2022
|
07g45
|
NG113583
|
Biên phiên dịch Tiếng Anh
Văn hóa -Du lịch
|
E104
|
D19NNA
|
1
|
21
|
DC19NNA01
|
27/06/2022
|
07g45
|
NG114113
|
Phương pháp giảng dạy Tiếng
Anh Tiểu học 3 (Dạy học kỹ năng ngôn ngữ)
|
E202
|
D19STA
|
1
|
10
|
DC19STA01
|
27/06/2022
|
07g45
|
TL111183
|
Tổ chức hoạt động vui chơi
|
E102
|
D19GMN
|
1
|
25
|
DC19GMN01
|
27/06/2022
|
07g45
|
XH146142
|
Quản lý di sản văn hóa và
phát triển du lịch
|
E201
|
D18VNH
|
1
|
12
|
DC18VNH01
|
27/06/2022
|
07g45
|
XH146142
|
Quản lý di sản văn hóa và
phát triển du lịch
|
E201
|
D19VNH
|
1
|
11
|
DC19VNH01
|
27/06/2022
|
13g45
|
NG113682
|
Kỹ năng phỏng vấn cho các vị
trí biên phiên dịch
|
E203
|
D18NNA
|
1
|
31
|
DC18NNA01
|
27/06/2022
|
13g45
|
NG116213
|
Tiếng Anh 4 (Tiếng Anh
chuyên ngành Văn hóa – Du lịch)
|
E301
|
D18STA
|
1
|
9
|
DC18STA01
|
27/06/2022
|
13g45
|
NT110512
|
Kỹ thuật hát – Đàn phím điện
tử
|
TH
|
D18GTH
|
1
|
28
|
DC18GTH01
|
29/06/2022
|
07g45
|
NT110922
|
Âm nhạc đại cương
|
TH
|
D19STA
|
1
|
10
|
DC19STA01
|
29/06/2022
|
07g45
|
NT120502
|
Vẽ theo mẫu và vẽ trang trí
|
E401
|
D19GTH
|
1
|
26
|
DC19GTH01
|
29/06/2022
|
07g45
|
TL111202
|
Quản lý nhà trường
|
E102
|
D19GMN
|
1
|
25
|
DC19GMN01
|
29/06/2022
|
07g45
|
XH147542
|
Du lịch và môi trường
|
E201
|
D19VNH
|
1
|
11
|
DC19VNH01
|
01/07/2022
|
07g45
|
NT120922
|
Thiết kế đồ dùng trực quan
phục vụ giảng dạy Tiếng Anh
|
E201
|
D19STA
|
1
|
10
|
DC19STA01
|
01/07/2022
|
07g45
|
TL111082
|
Giáo dục hòa nhập
|
E101
|
D19GTH
|
1
|
26
|
DC19GTH01
|
01/07/2022
|
07g45
|
TM121073
|
Tổ chức hoạt động cho trẻ
làm quen tác phẩm văn học
|
E102
|
D19GMN
|
1
|
25
|
DC19GMN01
|
01/07/2022
|
07g45
|
XH147553
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
E104
|
D19VNH
|
1
|
11
|
DC19VNH01
|
04/07/2022
|
07g45
|
TM122173
|
Tổ chức hình thành biểu
tượng toán cho trẻ
|
E204
|
D19GMN
|
1
|
27
|
DC19GMN01
|
04/07/2022
|
07g45
|
XH147012
|
Qui hoạch du lịch
|
E103
|
D19VNH
|
1
|
11
|
DC19VNH01
|
11/07/2022
|
07g45
|
KC101003
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
B204
|
D20CTT
|
1
|
23
|
DC20CTT01
|
11/07/2022
|
07g45
|
NG111022
|
Ngữ âm - Âm vị học
|
E103
|
D20NNA
|
1
|
23
|
DC20NNA01
|
11/07/2022
|
07g45
|
NN220392
|
Bảo quản và chế biến sản
phẩm chăn nuôi
|
E203
|
C19CCN
|
1
|
5
|
CC19CCN01
|
11/07/2022
|
07g45
|
NT120712
|
Làm đồ chơi cho trẻ mầm non
|
E401
|
D20GMN
|
1
|
34
|
DC20GMN01
|
11/07/2022
|
07g45
|
NT120712
|
Làm đồ chơi cho trẻ mầm non
|
E402
|
D20GMN
|
2
|
34
|
DC20GMN01
|
11/07/2022
|
07g45
|
TL111053
|
Lý luận giáo dục tiểu học và
lý luận dạy học tiểu học
|
E201
|
D20GTH
|
1
|
38
|
DC20GTH01
|
11/07/2022
|
07g45
|
TL220072
|
Tổ chức thực hiện chương
trình GDMN
|
E301
|
C19GMN
|
1
|
40
|
CC19GMN01
|
11/07/2022
|
07g45
|
TM111023
|
PP dạy học tiếng Việt ở Tiểu
học 2
|
E101
|
D19GTH
|
1
|
26
|
DC19GTH01
|
11/07/2022
|
07g45
|
TN110092
|
Phương trình vi phân
|
E203
|
D20STO
|
1
|
8
|
DC20STO01
|
11/07/2022
|
07g45
|
XH122382
|
Nhân danh và địa danh Việt
Nam
|
E202
|
D20VNH
|
1
|
22
|
DC20VNH01
|
11/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A203
|
D21_3
|
1
|
25
|
DC21GTH03
|
11/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A204
|
D21_3
|
2
|
25
|
DC21GTH03
|
11/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A105
|
D21_3
|
3
|
26
|
DC21GTH03
|
11/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
B204
|
D21_3
|
4
|
26
|
DC21GTH03
|
11/07/2022
|
13g45
|
KC100413
|
Kỹ thuật lập trình nâng cao
|
E102
|
D21CTT
|
1
|
23
|
DC21CTT01
|
11/07/2022
|
13g45
|
NT110902
|
Âm nhạc
|
TH
|
D21GMN1
|
1
|
37
|
DC21GMN01
|
11/07/2022
|
13g45
|
NT110902
|
Âm nhạc
|
TH
|
D21GMN2
|
1
|
39
|
DC21GMN02
|
11/07/2022
|
13g45
|
SP210042
|
Tâm lý học trẻ em
|
E204
|
C21GMN
|
1
|
37
|
CC21GMN01
|
11/07/2022
|
13g45
|
SP210042
|
Tâm lý học trẻ em
|
E301
|
C21GMN
|
2
|
36
|
CC21GMN01
|
11/07/2022
|
13g45
|
TC232162
|
Bóng ném
|
TH
|
C19GTC
|
1
|
2
|
CC19GTC01
|
12/07/2022
|
07g45
|
KT220612
|
Marketing nông nghiệp
|
E102
|
C19CCN
|
1
|
5
|
CC19CCN01
|
12/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A203
|
D21_2
|
1
|
22
|
DC21GTH01
|
12/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A204
|
D21_2
|
2
|
22
|
DC21GTH01
|
12/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A105
|
D21_2
|
3
|
24
|
DC21GTH01
|
12/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
B204
|
D21_2
|
4
|
24
|
DC21GTH01
|
12/07/2022
|
13g45
|
TL211123
|
Giáo dục học mầm non
|
E101
|
C20GMN1
|
1
|
30
|
CC20GMN01
|
13/07/2022
|
07g45
|
NG113743
|
Nói 2
|
E202
|
D20NNA
|
1
|
15
|
DC20NNA01
|
13/07/2022
|
07g45
|
TL110092
|
Giao tiếp với trẻ em
|
E101
|
D20GMN
|
1
|
34
|
DC20GMN01
|
13/07/2022
|
07g45
|
TL110092
|
Giao tiếp với trẻ em
|
E104
|
D20GMN
|
2
|
34
|
DC20GMN01
|
13/07/2022
|
07g45
|
TL211162
|
Nghề giáo viên mầm non
|
E304
|
C19GMN
|
1
|
41
|
CC19GMN01
|
13/07/2022
|
07g45
|
TM112122
|
Phương pháp DH Toán ở Tiểu
học 2
|
E204
|
D19GTH
|
1
|
26
|
DC19GTH01
|
13/07/2022
|
07g45
|
TM112142
|
CS toán học của CT toán tiểu
học
|
E201
|
D20GTH
|
1
|
38
|
DC20GTH01
|
13/07/2022
|
07g45
|
TN110213
|
Lý thuyết số
|
E203
|
D20STO
|
1
|
8
|
DC20STO01
|
13/07/2022
|
07g45
|
XH147072
|
Du lịch Việt Nam
|
E103
|
D20VNH
|
1
|
22
|
DC20VNH01
|
13/07/2022
|
13g45
|
KC111033
|
Thiết kế Web
|
B204
|
D21CTT
|
1
|
20
|
DC21CTT01
|
13/07/2022
|
13g45
|
NG113823
|
Tiếng Pháp 2
|
E201
|
D21NNA
|
1
|
38
|
DC21NNA01
|
13/07/2022
|
13g45
|
NG113823
|
Tiếng Pháp 2
|
E202
|
D21STA
|
1
|
31
|
DC21STA01
|
13/07/2022
|
13g45
|
NG216213
|
Tiếng Anh 2 (A2.2)
|
E104
|
C21GMN1
|
1
|
36
|
CC21GMN01
|
13/07/2022
|
13g45
|
NG216213
|
Tiếng Anh 2 (A2.2)
|
E204
|
C21GMN2
|
1
|
37
|
CC21GMN02
|
13/07/2022
|
13g45
|
NT120702
|
Mỹ thuật
|
E401
|
D21GMN1
|
1
|
37
|
DC21GMN01
|
13/07/2022
|
13g45
|
NT120702
|
Mỹ thuật
|
E402
|
D21GMN2
|
1
|
39
|
DC21GMN02
|
13/07/2022
|
13g45
|
TC243172
|
Thể thao trường học
|
E102
|
C19GTC
|
1
|
2
|
CC19GTC01
|
13/07/2022
|
13g45
|
TN122052
|
Vật lý đại cương
|
E103
|
D21STO
|
1
|
21
|
DC21STO01
|
13/07/2022
|
13g45
|
XH112002
|
Văn học dân gian
|
E203
|
D21VNH
|
1
|
10
|
DC21VNH01
|
14/07/2022
|
07g45
|
NN210182
|
Thực hành chăn nuôi tốt
(GAHP)
|
E204
|
C19CCN
|
1
|
5
|
CC19CCN01
|
14/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E201
|
D21GTH
|
1
|
34
|
DC21GTH01
|
14/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E202
|
D21GTH
|
2
|
34
|
DC21GTH01
|
14/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E203
|
D21GTH
|
3
|
35
|
DC21GTH01
|
14/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E204
|
D21GTH
|
4
|
35
|
DC21GTH01
|
14/07/2022
|
13g45
|
TL211132
|
Giáo dục gia đình
|
E304
|
C20GMN1
|
1
|
30
|
CC20GMN01
|
15/07/2022
|
07g45
|
KC100324
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật
toán
|
E103
|
D20CTT
|
1
|
21
|
DC20CTT01
|
15/07/2022
|
07g45
|
NG113763
|
Viết 2
|
E202
|
D20NNA
|
1
|
15
|
DC20NNA01
|
15/07/2022
|
07g45
|
NN211062
|
Bệnh sản khoa
|
E203
|
C19CCN
|
1
|
5
|
CC19CCN01
|
15/07/2022
|
07g45
|
NT210722
|
Kỹ thuật ca hát và biên soạn
động tác múa
|
TH
|
C19GMN
|
1
|
40
|
CC19GMN01
|
15/07/2022
|
07g45
|
TL111133
|
Giáo dục học mầm non
|
E101
|
D20GMN
|
1
|
34
|
DC20GMN01
|
15/07/2022
|
07g45
|
TL111133
|
Giáo dục học mầm non
|
E104
|
D20GMN
|
2
|
34
|
DC20GMN01
|
15/07/2022
|
07g45
|
TM123363
|
Cơ sở Tự nhiên – Xã hội
|
E201
|
D20GTH
|
1
|
38
|
DC20GTH01
|
15/07/2022
|
07g45
|
TN110182
|
Không gian mêtric - Không
gian tôpô
|
E203
|
D20STO
|
1
|
6
|
DC20STO01
|
15/07/2022
|
07g45
|
XH147082
|
Du lịch cộng đồng
|
E102
|
D20VNH
|
1
|
22
|
DC20VNH01
|
15/07/2022
|
13g45
|
KC101023
|
Cơ sở dữ liệu
|
E102
|
D21CTT
|
1
|
19
|
DC21CTT01
|
15/07/2022
|
13g45
|
NG111222
|
Ngữ pháp 2
|
E101
|
D21NNA
|
1
|
27
|
DC21NNA01
|
15/07/2022
|
13g45
|
NG111222
|
Ngữ pháp 2
|
E203
|
D21STA
|
1
|
32
|
DC21STA01
|
15/07/2022
|
13g45
|
TC232053
|
Bóng đá
|
TH
|
C19GTC
|
1
|
2
|
CC19GTC01
|
15/07/2022
|
13g45
|
TM221033
|
Phương pháp tổ chức hoạt
động cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
|
E204
|
C20GMN1
|
1
|
30
|
CC20GMN01
|
15/07/2022
|
13g45
|
TN243012
|
Môi trường và con người*
|
E301
|
C21GMN1
|
1
|
37
|
CC21GMN01
|
15/07/2022
|
13g45
|
TN243012
|
Môi trường và con người*
|
E201
|
C21GMN2
|
1
|
36
|
CC21GMN02
|
15/07/2022
|
13g45
|
XH112132
|
Ngữ văn địa phương*
|
E103
|
D21VNH
|
1
|
10
|
DC21VNH01
|
16/07/2022
|
13g45
|
TC221011
|
Giáo dục thể chất 2 (Điền
kinh)
|
TH
|
C21
|
1
|
74
|
CC21GMN01
|
18/07/2022
|
07g45
|
NT220722
|
Nghệ thuật tạo hình*
|
E401
|
C19GMN
|
1
|
40
|
CC19GMN01
|
18/07/2022
|
07g45
|
TM123422
|
Phòng bệnh và đảm bảo an
toàn cho trẻ
|
E101
|
D20GMN
|
1
|
34
|
DC20GMN01
|
18/07/2022
|
07g45
|
TM123422
|
Phòng bệnh và đảm bảo an
toàn cho trẻ
|
E104
|
D20GMN
|
2
|
34
|
DC20GMN01
|
18/07/2022
|
07g45
|
XH113532
|
Tiếng Việt 2
|
E201
|
D20GTH
|
1
|
38
|
DC20GTH01
|
18/07/2022
|
07g45
|
XH147622
|
Tuyến điểm du lịch
|
E102
|
D20VNH
|
1
|
22
|
DC20VNH01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NG113703
|
Nói 1
|
E102
|
D21NNA
|
1
|
25
|
DC21NNA01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NG113703
|
Nói 1
|
E204
|
D21STA
|
1
|
30
|
DC21STA01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NT120552
|
Mỹ thuật cơ bản
|
E401
|
D21GTH
|
1
|
34
|
DC21GTH01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NT120552
|
Mỹ thuật cơ bản
|
E402
|
D21GTH
|
2
|
34
|
DC21GTH01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NT120552
|
Mỹ thuật cơ bản
|
E403
|
D21GTH
|
3
|
34
|
DC21GTH01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NT120552
|
Mỹ thuật cơ bản
|
E404
|
D21GTH
|
4
|
35
|
DC21GTH01
|
18/07/2022
|
13g45
|
NT220822
|
Làm đồ chơi cho trẻ
|
TH
|
C20GMN1
|
1
|
29
|
CC20GMN01
|
18/07/2022
|
13g45
|
TC232141
|
Trò chơi vận động
|
TH
|
C19GTC
|
1
|
2
|
CC19GTC01
|
18/07/2022
|
13g45
|
TN110052
|
Giải tích 2
|
E203
|
D21STO
|
1
|
20
|
DC21STO01
|
18/07/2022
|
13g45
|
TN113023
|
Đại số tuyến tính
|
E103
|
D21CTT
|
1
|
18
|
DC21CTT01
|
18/07/2022
|
13g45
|
XH120662
|
Địa lý du lịch
|
E301
|
D21VNH
|
1
|
10
|
DC21VNH01
|
18/07/2022
|
13g45
|
XH210192
|
Văn học trẻ em
|
E302
|
C21GMN1
|
1
|
36
|
CC21GMN01
|
18/07/2022
|
13g45
|
XH210192
|
Văn học trẻ em
|
E303
|
C21GMN2
|
1
|
36
|
CC21GMN02
|
19/07/2022
|
07g45
|
KC100163
|
Toán rời rạc
|
E201
|
D20STO
|
1
|
24
|
DC20STO01
|
19/07/2022
|
13g45
|
SP110042
|
Tâm lý học trẻ em
|
E101
|
D21GMN
|
1
|
38
|
DC21GMN01
|
19/07/2022
|
13g45
|
SP110042
|
Tâm lý học trẻ em
|
E104
|
D21GMN
|
2
|
38
|
DC21GMN01
|
20/07/2022
|
07g45
|
TC210032
|
Thể dục nghệ thuật
|
TH
|
C19GMN
|
1
|
40
|
CC19GMN01
|
20/07/2022
|
07g45
|
XH170512
|
Câu tiếng việt và việc luyện
câu cho học sinh
|
E101
|
D20GTH
|
1
|
38
|
DC20GTH01
|
20/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E102
|
D21STO
|
1
|
25
|
DC21STO01
|
20/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E103
|
D21STO
|
2
|
24
|
DC21STO01
|
20/07/2022
|
13g45
|
TC232153
|
Võ Cổ truyền
|
TH
|
C19GTC
|
1
|
2
|
CC19GTC01
|
20/07/2022
|
13g45
|
TL210062
|
Giao tiếp với trẻ em
|
E302
|
C20GMN1
|
1
|
29
|
CC20GMN01
|
20/07/2022
|
13g45
|
TN114062
|
Cơ sở toán học của chương
trình Toán Tiểu học
|
E201
|
D21GTH
|
1
|
35
|
DC21GTH01
|
20/07/2022
|
13g45
|
TN114062
|
Cơ sở toán học của chương
trình Toán Tiểu học
|
E104
|
D21GTH
|
2
|
35
|
DC21GTH01
|
20/07/2022
|
13g45
|
TN114062
|
Cơ sở toán học của chương
trình Toán Tiểu học
|
E101
|
D21GTH
|
3
|
35
|
DC21GTH01
|
20/07/2022
|
13g45
|
TN114062
|
Cơ sở toán học của chương
trình Toán Tiểu học
|
E202
|
D21GTH
|
4
|
32
|
DC21GTH01
|
20/07/2022
|
13g45
|
XH142312
|
Tôn giáo, tín ngưỡng và lễ
hội
|
E203
|
D21VNH
|
1
|
10
|
DC21VNH01
|
20/07/2022
|
13g45
|
XH240012
|
Cơ sở Văn hóa Việt Nam
|
E204
|
C21GMN1
|
1
|
36
|
CC21GMN01
|
20/07/2022
|
13g45
|
XH240012
|
Cơ sở Văn hóa Việt Nam
|
E301
|
C21GMN2
|
1
|
36
|
CC21GMN02
|
21/07/2022
|
13g45
|
NG113692
|
Lý thuyết dịch
|
E102
|
D21NNA
|
1
|
27
|
DC21NNA01
|
21/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E104
|
D21GMN
|
1
|
38
|
DC21GMN01
|
21/07/2022
|
13g45
|
SP110012
|
Tâm lý học đại cương
|
E101
|
D21GMN
|
2
|
38
|
DC21GMN01
|
22/07/2022
|
13g45
|
NT110502
|
Nhạc lý cơ bản và tập đọc
nhạc
|
E304
|
D20GTH
|
1
|
39
|
Dc20GTH01
|
22/07/2022
|
13g45
|
TL211142
|
Tổ chức hoạt động vui chơi
|
E204
|
C20GMN1
|
1
|
29
|
CC20GMN01
|
22/07/2022
|
13g45
|
XH111092
|
Văn học
|
E101
|
D21GTH1
|
1
|
25
|
DC21GTH01
|
22/07/2022
|
13g45
|
XH111092
|
Văn học
|
E201
|
D21GTH2
|
1
|
22
|
DC21GTH02
|
22/07/2022
|
13g45
|
XH111092
|
Văn học
|
E103
|
D21GTH3
|
1
|
23
|
DC21GTH03
|
22/07/2022
|
13g45
|
XH111092
|
Văn học
|
E102
|
D21GTH1
|
2
|
24
|
DC21GTH01
|
22/07/2022
|
13g45
|
XH111092
|
Văn học
|
E202
|
D21GTH2
|
2
|
21
|
DC21GTH02
|
22/07/2022
|
13g45
|
XH111092
|
Văn học
|
E104
|
D21GTH3
|
2
|
22
|
DC21GTH03
|
23/07/2022
|
07g45
|
TC123001
|
Giáo dục Thể chất 4 (Thể
thao tự chọn nâng cao)
|
TH
|
D20_BC
|
1
|
66
|
DC20CTT01
|
23/07/2022
|
07g45
|
TC123001
|
Giáo dục Thể chất 4 (Thể
thao tự chọn nâng cao)
|
TH
|
D20_CL
|
1
|
68
|
DC20GMN01
|
23/07/2022
|
07g45
|
TC123001
|
Giáo dục Thể chất 4 (Thể
thao tự chọn nâng cao)
|
TH
|
D20_VO
|
1
|
38
|
DC20GTH01
|
23/07/2022
|
13g45
|
TC121011
|
Giáo dục Thể chất 2 (Điền
kinh)
|
TH
|
D21
|
1
|
159
|
DC21CTT01
|
23/07/2022
|
13g45
|
TC121011
|
Giáo dục Thể chất 2 (Điền
kinh)
|
TH
|
D21
|
2
|
158
|
DC21CTT01
|
25/07/2022
|
07g45
|
LC124112
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
|
E301
|
D20
|
1
|
35
|
DC20CTT01
|
25/07/2022
|
07g45
|
LC124112
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
|
E302
|
D20
|
2
|
35
|
DC20CTT01
|
25/07/2022
|
07g45
|
LC124112
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
|
E303
|
D20
|
3
|
35
|
DC20CTT01
|
25/07/2022
|
07g45
|
LC124112
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
|
E304
|
D20
|
4
|
35
|
DC20CTT01
|
25/07/2022
|
07g45
|
LC124112
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam
|
E204
|
D20
|
5
|
35
|
DC20CTT01
|
25/07/2022
|
07g45
|
LC224112
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
Nam
|
E203
|
C20GMN1
|
1
|
30
|
CC20GMN01
|
25/07/2022
|
07g45
|
NG113484
|
Tiếng Anh Tổng hợp B1.3
|
F107
|
HL
|
1
|
5
|
_HOCLAI
|
25/07/2022
|
07g45
|
NT210242
|
Đọc và ghi nhạc 3
|
TH
|
HL
|
1
|
1
|
_HOCLAI
|
25/07/2022
|
07g45
|
TN113042
|
Phương pháp tính
|
E102
|
HL
|
1
|
1
|
_HOCLAI
|
25/07/2022
|
07g45
|
TN114012
|
Nhập môn LT xác suất thống
kê
|
E102
|
HL
|
1
|
2
|
_HOCLAI
|
25/07/2022
|
07g45
|
TN122042
|
Lý- Hóa đại cương
|
E102
|
HL
|
1
|
1
|
_HOCLAI
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E401
|
D21
|
1
|
35
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E402
|
D21
|
2
|
35
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E403
|
D21
|
3
|
35
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E404
|
D21
|
4
|
35
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E301
|
D21
|
5
|
35
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E302
|
D21
|
6
|
35
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E303
|
D21
|
7
|
36
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E304
|
D21
|
8
|
36
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC112112
|
Kinh tế chính trị Mác -
Lênin
|
E204
|
D21
|
9
|
36
|
DC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC212112
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
E104
|
C21GMN1
|
1
|
36
|
CC21GMN01
|
25/07/2022
|
13g45
|
LC212112
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
E101
|
C21GMN2
|
1
|
37
|
CC21GMN02
|
26/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A203
|
D21_1
|
1
|
25
|
DC21GMN01
|
26/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A204
|
D21_1
|
2
|
25
|
DC21GMN01
|
26/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
A105
|
D21_1
|
3
|
26
|
DC21GMN01
|
26/07/2022
|
13g45
|
KC100053
|
ứng dụng công nghệ thông tin
cơ bản
|
B204
|
D21_1
|
4
|
26
|
DC21GMN01
|
27/07/2022
|
07g45
|
KT120612
|
Khởi nghiệp
|
E104
|
D20CTT
|
1
|
21
|
DC20CTT01
|
27/07/2022
|
07g45
|
KT120612
|
Khởi nghiệp
|
E103
|
D20NNA
|
1
|
11
|
DC20NNA01
|
27/07/2022
|
07g45
|
KT120612
|
Khởi nghiệp
|
E102
|
D20VNH
|
1
|
22
|
DC20VNH01
|
27/07/2022
|
07g45
|
NG111072
|
Hình thái học
|
E204
|
HL
|
1
|
3
|
_HOCLAI
|
27/07/2022
|
07g45
|
NG114242
|
Phương pháp giảng dạy Tiếng
Anh THCS 1 (Nhập môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh THCS)
|
E301
|
D20STA
|
1
|
5
|
DC20STA01
|
27/07/2022
|
07g45
|
NT110902
|
Âm nhạc
|
TH
|
D20GMN
|
1
|
34
|
DC20GMN01
|
27/07/2022
|
07g45
|
NT110902
|
Âm nhạc
|
TH
|
D20GMN
|
2
|
34
|
DC20GMN01
|
27/07/2022
|
07g45
|
NT210303
|
Nhạc cụ 3
|
TH
|
HL
|
1
|
1
|
_HOCLAI
|
27/07/2022
|
07g45
|
TL111022
|
Giáo dục học 2
|
E204
|
D20STO
|
1
|
10
|
DC20STO01
|
27/07/2022
|
07g45
|
TL111082
|
Giáo dục hòa nhập
|
E203
|
D20GTH
|
1
|
40
|
DC20GTH01
|
27/07/2022
|
07g45
|
TN114042
|
Thống kê giáo dục
|
E204
|
HL
|
1
|
2
|
_HOCLAI
|
27/07/2022
|
13g45
|
LC230012
|
Pháp luật đại cương
|
E104
|
C21GMN
|
1
|
37
|
CC21GMN01
|
27/07/2022
|
13g45
|
LC230012
|
Pháp luật đại cương
|
E201
|
C21GMN
|
2
|
36
|
CC21GMN01
|
27/07/2022
|
13g45
|
NG113723
|
Viết 1
|
E102
|
D21NNA
|
1
|
25
|
DC21NNA01
|
27/07/2022
|
13g45
|
NG113723
|
Viết 1
|
E101
|
D21STA
|
1
|
31
|
DC21STA01
|
28/07/2022
|
13g45
|
MN222113
|
Phương pháp tổ chức hoạt
động hình thành biểu tượng toán cho trẻ
|
E101
|
C20GMN1
|
1
|
30
|
CC20GMN01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E301
|
D21
|
1
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E302
|
D21
|
2
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E303
|
D21
|
3
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E304
|
D21
|
4
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E201
|
D21
|
5
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E202
|
D21
|
6
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E203
|
D21
|
7
|
35
|
DC21CTT01
|
28/07/2022
|
13g45
|
NG116313
|
Tiếng Anh 2 (B1.2)
|
E204
|
D21
|
8
|
36
|
DC21CTT01
|
29/07/2022
|
07g45
|
LC130122
|
Soạn thảo văn bản
|
E202
|
D20CTT
|
1
|
33
|
DC20CTT01
|
29/07/2022
|
07g45
|
TL111302
|
Lý luận giáo dục THCS và lý
luận dạy học THCS
|
E203
|
D20STA
|
1
|
5
|
DC20STA01
|
29/07/2022
|
07g45
|
TN110063
|
Giải tích 3
|
E103
|
D20STO
|
1
|
8
|
DC20STO01
|
29/07/2022
|
13g45
|
SP210012
|
Tâm lý học đại cương
|
E101
|
C21GMN
|
1
|
37
|
CC21GMN01
|
29/07/2022
|
13g45
|
SP210012
|
Tâm lý học đại cương
|
E104
|
C21GMN
|
2
|
36
|
CC21GMN01
|
30/07/2022
|
07g45
|
TC222011
|
Giáo dục thể chất 3
|
TH
|
C20GMN2
|
1
|
33
|
CC20GMN02
|